天然に
てんねんに「THIÊN NHIÊN」
☆ Trạng từ
Tự nhiên; tự động
天然
に
存在
する
Tồn tại trong tự nhiên

Từ đồng nghĩa của 天然に
adverb
てんねんに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんねんに
天然に
てんねんに
tự nhiên
てんねんに
vốn, tự nhiên, đương nhiên.
Các từ liên quan tới てんねんに
khí tự nhiên
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
đùa thôi; nói đùa đấy; không phải đâu
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan
semiannually
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
từng.
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài