Kết quả tra cứu ngữ pháp của とけ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì