Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji とけ
Hán tự
熔
- DONG
Kunyomi
と.ける
と.かす
いがた
Onyomi
ヨウ
Số nét
14
Bộ
火
HỎA
容
DUNG
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ dong [鎔].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ dong [鎔].
Tục dùng như chữ dong [鎔].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.ける
熔ける
とける
Tới sự nấu chảy
Onyomi
ヨウ
熔接
ようせつ
Mối hàn
熔融
ようゆう
Sự nấu chảy
熔銑
ようせん
Nấu chảy là quần áo
熔鉱炉
ようこうろ
Lò ga
Kết quả tra cứu kanji
熔
DONG