得
とく う「ĐẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự ích lợi; lãi
損
をして
得
を
取
る
Chuyển lỗ thành lãi .
Có lợi
覚
えただけ
得
だ
Nhớ được sẽ có lợi
Đạt
覚
えただけ
得
だ
Nhớ được sẽ có lợi

Từ đồng nghĩa của 得
noun
Từ trái nghĩa của 得
とけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とけ
得
とく う
sự ích lợi
とけ
gai góc.
とく
どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
徳
とく
đạo đức
溶ける
とける
chảy
解ける
ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
説く
とく
giải thích
融ける
とける
tan, tan chảy, chảy ra.
疾く
とく
nhanh chóng
溶く
とく
làm tan ra.
匿
とく
shelter
鎔ける
とける
tan chảy
熔ける
とける
tới sự nấu chảy
Các từ liên quan tới とけ
時計皿 とけいざら とけいさら とけいざら とけいさら
quan sát kính(cốc)
新仏 しんぼとけ あらぼとけ にいぼとけ
spirit of someone on the first O-Bon after their death
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
任せとけ まかせとけ
leave it to me
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
書いとく かいとく
viết ra