Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりとめのない
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn