Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぞくがく
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp