どぞくがく
Khoa mô tả dân tộc, dân tộc học

どぞくがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どぞくがく
どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
土俗学
どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
Các từ liên quan tới どぞくがく
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
khoa chất độc
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
tính chất trần tục, tính chất thời lưu