Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
土俗学
どうぞ宜しく どうぞよろしく
rất vui được gặp bạn.
ぞくがら
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
ぞくがい
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
みんぞくがく
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
どくかがく
khoa chất độc
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
ぞくぞくする
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
Đăng nhập để xem giải thích