Kết quả tra cứu ngữ pháp của どちらかと言えば
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...