Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぶに捨てる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N5
どうして
Tại sao