どぶに捨てる
どぶにすてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ

Bảng chia động từ của どぶに捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どぶに捨てる/どぶにすてるる |
Quá khứ (た) | どぶに捨てた |
Phủ định (未然) | どぶに捨てない |
Lịch sự (丁寧) | どぶに捨てます |
te (て) | どぶに捨てて |
Khả năng (可能) | どぶに捨てられる |
Thụ động (受身) | どぶに捨てられる |
Sai khiến (使役) | どぶに捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どぶに捨てられる |
Điều kiện (条件) | どぶに捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | どぶに捨ていろ |
Ý chí (意向) | どぶに捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | どぶに捨てるな |