Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんども
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...