Kết quả tra cứu ngữ pháp của にかけては
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...