にかけては
にかけては
☆ Cụm từ
Khi nói đến, liên quan

にかけては được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にかけては
cho đến khi, qua, (một khoảng thời gian),
weigh on scale
何かに付けて なにかにつけて
một cách hoặc (kẻ) khác
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
Không giống với ~ Không giống như ~
vin vào cớ.
now that, since, so long as, because
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều