Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほんか
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
ほど
Càng... càng...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...