日本化
にほんか にっぽんか「NHẬT BỔN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhật Bản hóa

Bảng chia động từ của 日本化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日本化する/にほんかする |
Quá khứ (た) | 日本化した |
Phủ định (未然) | 日本化しない |
Lịch sự (丁寧) | 日本化します |
te (て) | 日本化して |
Khả năng (可能) | 日本化できる |
Thụ động (受身) | 日本化される |
Sai khiến (使役) | 日本化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日本化すられる |
Điều kiện (条件) | 日本化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日本化しろ |
Ý chí (意向) | 日本化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日本化するな |
にほんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にほんか
日本化
にほんか にっぽんか
Nhật Bản hóa
にほんか
xem Japanize
Các từ liên quan tới にほんか
日本各地 にほんかくち
khắp mọi nơi của Nhật Bản
日本羚羊 にほんかもしか ニホンカモシカ
Japanese serow (Capricornis crispus)
日本川獺 にほんかわうそ ニホンカワウソ
rái cá Nhật Bản
日本海 にほんかい にっぽんかい
biển Nhật Bản.
日本海溝 にほんかいこう にっぽんかいこう
Một con mương biển chạy theo hướng bắc và nam ngoài khơi vùng Tohoku và Kanto của Nhật Bản; Rãnh Nhật Bản
日本海流 にほんかいりゅう にっぽんかいりゅう
dòng hải lưu Nhật Bản
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ