Kết quả tra cứu ngữ pháp của はぎめ
N4
すぎる
Quá...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)