はぎめ
Đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép

はぎめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぎめ
はぎめ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương
接ぎ目
はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)
Các từ liên quan tới はぎめ
bush clover
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
đệm yên ngựa,nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh,(ê,danh sách bác sĩ bảo hiểm,mảnh da (cừu,tường),cán ô (cửa,bức tranh tấm,bức ảnh dài,may ô vải màu vào,nhóm người tham gia hội thảo,đài truyền hình...),đài truyền hình),dê... để viết),đóng panô (cửa,đóng ván ô,danh sách hội thẩm,panô,cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh,yên ngựa,cốt) danh sách báo cáo,panen,bảng,đóng yên,ban hội thẩm,ô vải khác màu
reedy field
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo
日ぎめ ひぎめ
hằng ngày
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn