Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぱちん留め
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ