ぱちん留め
ぱちんどめ
☆ Danh từ
Ornamental clip (hair, obi, etc.)

ぱちん留め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱちん留め
打ち留め うちとめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
打ち留める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
土留め つちどめ どどめ
(つちどめ)cái chặn đất (dùng để ngăn chặn đất mái ngói trượt xuống)
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp