Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひがしインドがいしゃ
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)