Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東印度会社
ひがしいんどがいしゃ ひがしインドがいしゃ ひがしいんどかいしゃ
tên công ty
イギリス東インド会社 イギリスひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Anh
オランダ東インド会社 オランダひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Hà Lan
ひがしインド 東インド
đông Ấn
東インド ひがしインド ひがしいんど
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
インド医学 インドいがく
y học Ấn Độ
しんがいしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm
ひがしがわ
khu đông Nữu, ước
Đăng nhập để xem giải thích