東印度会社
ひがしいんどがいしゃ ひがしインドがいしゃ ひがしいんどかいしゃ
☆ Danh từ
Tên công ty

ひがしインドがいしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひがしインドがいしゃ
イギリス東インド会社 イギリスひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Anh
オランダ東インド会社 オランダひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Hà Lan
ひがしインド 東インド
đông Ấn
東インド ひがしインド ひがしいんど
đông Ấn
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
インド医学 インドいがく
y học Ấn Độ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm
khu đông Nữu, ước