Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきさがる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
できる
Có thể
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...