引き下がる
Để rút; để bỏ đi

Từ đồng nghĩa của 引き下がる
Bảng chia động từ của 引き下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き下がる/ひきさがるる |
Quá khứ (た) | 引き下がった |
Phủ định (未然) | 引き下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 引き下がります |
te (て) | 引き下がって |
Khả năng (可能) | 引き下がれる |
Thụ động (受身) | 引き下がられる |
Sai khiến (使役) | 引き下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き下がられる |
Điều kiện (条件) | 引き下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き下がれ |
Ý chí (意向) | 引き下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き下がるな |
ひきさがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきさがる
引き下がる
ひきさがる
để rút
ひきさがる
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ
Các từ liên quan tới ひきさがる
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
昼下がり ひるさがり
qua trưa; thời điểm qua buổi trưa một chút.
引き去る ひきさる
Rút lui, rút khỏi địa điểm đó
trưa, buổi trưa
have strong pull
giống cây bìm bìm
rang, làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)