Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひたおしに
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
にしたら
Đối với
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
おきに
Cứ cách