Kết quả tra cứu ngữ pháp của べろっと
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...