Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べろっと
licking, sticking out one's tongue
べとべと べとべと
Dính
べっとり べっとり
dính, dày
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
べっと
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
べっとう
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể, chải lông, ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
べろべろ舐める べろべろなめる
Đăng nhập để xem giải thích