Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほさにん
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)