保佐人
ほさにん「BẢO TÁ NHÂN」
☆ Danh từ
Người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)

ほさにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほさにん
保佐人
ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
補佐人
ほさにん
người trợ lí
ほさにん
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản.