Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんの気持ちです
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
~がほしいです
Muốn
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....