Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちあんない
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
てすみません
Xin lỗi vì