みちあんない
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo

みちあんない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちあんない
みちあんない
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
道案内
みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
Các từ liên quan tới みちあんない
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
the follower of each new fad
net fishing
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)
máu.
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa