Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなみのかんむり座
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...