Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみのかんむり座
みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
みなみのうお座 みなみのうおざ
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
座り込み すわりこみ
cuộc biểu tình ngồi (để phản đối; kháng nghị)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
みんなの党 みんなのとう
Your Party (a Japanese political party)
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
飲み込む のみこむ
hiểu; thành thục
Đăng nhập để xem giải thích