みなみのかんむり座
Chòm sao nam miện

みなみのかんむり座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みなみのかんむり座
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
座り込み すわりこみ
cuộc biểu tình ngồi (để phản đối; kháng nghị)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ ; không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, cùn đi, mờ đi, xỉn đi, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
波乗り なみのり
môn lướt sóng