Kết quả tra cứu ngữ pháp của めがねのふれーむ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ