Kết quả tra cứu ngữ pháp của めをとおす
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~