目を通す
めをとおす「MỤC THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nhìn qua, xem qua

Bảng chia động từ của 目を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を通す/めをとおすす |
Quá khứ (た) | 目を通した |
Phủ định (未然) | 目を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 目を通します |
te (て) | 目を通して |
Khả năng (可能) | 目を通せる |
Thụ động (受身) | 目を通される |
Sai khiến (使役) | 目を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を通す |
Điều kiện (条件) | 目を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を通せ |
Ý chí (意向) | 目を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を通すな |
めをとおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めをとおす
目を通す
めをとおす
nhìn qua, xem qua
目をとおす
めをとおす
Xem qua một chút
めをとおす
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú
Các từ liên quan tới めをとおす
ざっと目を通す ざっとめをとおす
xem qua, xem lướt
さっと目を通す さっとめをとおす
liếc nhìn.
一応目を通す いちおうめをとおす
liếc
con gái
cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
とどめを刺す とどめをさす
kết liễu