Kết quả tra cứu ngữ pháp của もてもてナインティナイン
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
ても
Dù... cũng...
N5
とても
Rất...
N4
Bất biến
~ても
~Cho dù...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
ても
Dù... thì cũng...
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~とて (も)
~Ngay cả ... cũng