Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
ても
even if, even though
でも、ても
dù.
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm