Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものわかりのいい
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...