Kết quả tra cứu ものわかりのいい
Các từ liên quan tới ものわかりのいい
ものわかりのいい
◆ Có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
◆ Sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu

Đăng nhập để xem giải thích