Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさぐれ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ