やさぐれ
Apathy, carelessness
☆ Danh từ
Runaway (child)

やさぐれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やさぐれ
to sulk, to be peevish
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
騙されやすい だまされやすい
nhẹ dạ.