Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(感)
寝る時用いる用具。 布団や毛布など。 寝具。
(1)ヤブカンゾウの別名。 ﹝季﹞夏。
心配を忘れる材料。 心の憂さを吹き払うもの。
(並立助)
〔動詞「やる(破)」の連用形から〕