Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうさん
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)