Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうさん
có của, có tài sản
有産
ゆうさんかいきゅう
giai cấp tư sản
有酸素 ゆうさんそ
aerobic, with oxygen
有酸素運動 ゆうさんそうんどう
bài tập aerobic
有産階級 ゆうさんかいきゅう
ゆさん
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
ゆうかんさ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
ゆさゆさ
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
ジャパゆきさん じゃぱゆきさん
Asian woman working in Japan
Đăng nhập để xem giải thích