Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくみよう
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được