Kết quả tra cứu ngữ pháp của よだれかけ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
だけ
Chỉ...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...