涎掛け
よだれかけ「TIÊN QUẢI」
☆ Danh từ
Yếm dãi.

よだれかけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よだれかけ
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
涎 よだれ
nước dãi
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
期間はどれだけか きかんはどれだけか
bao nhiêu thời gian.
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
日数はどれだけか にっすうはどれだけか
bao nhiêu ngày.