Kết quả tra cứu ngữ pháp của よろける
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Chuyển đề tài câu chuyện
よかろう
Có lẽ cũng tốt, chắc không sao
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi