よろける
Vật vờ.

よろける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よろける
よろける
vật vờ.
余録
よろく
tiếng đồn, tin đồn, lời đồn đại
余禄
よろく
lợi nhuận bổ sung
蹌踉ける
よろける
loạng choạng, vấp ngã
Các từ liên quan tới よろける
loạng choạng; lảo đảo.
lạng
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn, đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
ワウろくよん ワウろくよん
WOW64 (hệ thống con của hệ điều hành Windows có khả năng chạy các ứng dụng 32-bit trên Windows 64-bit)
ウィンろくよん ウィンろくよん
hệ điều hành 64-bit
宜しくやる よろしくやる
làm ấm cúng với